6 gói cước mạng Internet của VNPT và các lưu ý khi lựa chọn
Từ ngày 1/6/2022, user đủ nội lực sử dụng các gói online internet VNPT với tốc độ gấp đôi gói cước cũ cùng mà giá tiền vô cùng “hạt dẻ”, chỉ từ 165.000 đ/tháng. khám phá ngay các gói cước này trong post dưới đây để có thể chọn dùng.

1. 6 Gói cước mạng internet của VNPT
Cho đến nay, VNPT vừa mới triển khai 6 gói cước mạng internet để mang đến sự lựa chọn thông dụng đến cho user. Đó là các gói Home 1, Home 2, Home 3 Super, Home 4 Super, Home 5 Super và Home Net.
Từ 1/6/2022, VNPT khai triển nhiều gói Home Internet với tốc độ gấp đôi mà giá tiền k đổi
1.1. Gói Home 1
Thông tin chung về gói cước:
- Tốc độ tối đa trong nước: 40 Mbps.
- Miễn phí thiết bị: Modem wifi.
- Địa chỉ IP: Động.
- Giá cước: Chỉ từ 165.000 đ/tháng (đã gồm có VAT). Lưu ý:
Khu vực | Giá cước |
Tỉnh Hải Phòng, nội thành Hà Nội và thành phố Sài Gòn | 180.000 đ/thuê bao (đã bao gồm VAT) |
Các tỉnh thành còn lại trên toàn quốc, ngoại thành Hà Nội và thành phố hcm | 165.000 đ/thuê bao (đã bao gồm VAT) |
Chương trình khuyến mại:
- Đóng tiền 6 tháng: sử dụng 6 tháng + tặng thêm 1 tháng.
- Đóng tiền 12 tháng: sử dụng 12 tháng + tặng thêm 3 tháng.
- Ngân sách mua thêm thiết bị (Add-on) cùng gói cước:
Giá wifi mesh VNPT từ 20.000 đ/tháng khi đóng cước trước.
Gói cước | Chu kỳ gói | |
6/7/8/9 tháng | 12/14/15/16/17/18 tháng | |
Giá 1 thiết bị Wifi Mesh (VNĐ, bao gồm VAT) | 180.000 | 360.000 |
- Đối tượng sử dụng phù hợp: cá nhân, hộ gia đình.
1.2. Gói Home 2
Thông tin chung về gói cước:
- Tốc độ tối đa trong nước: 80 Mbps.
- Free thiết bị: Modem wifi.
- Địa chỉ IP: Động.
- Giá cước: Chỉ từ 180.000 đ/tháng (đã gồm có VAT). Lưu ý:
Khu vực | Giá cước |
Tỉnh Hải Phòng, nội thành Hà Nội và Tp Sài Gòn | 210.000 đ/thuê bao (đã gồm có VAT) |
Các tỉnh thành còn lại trên toàn quốc, ngoại thành Hà Nội và thành phố Sài Gòn | 180.000 đ/thuê bao (đã bao gồm VAT) |
Gói cước | Chu kỳ gói | |
6/7/8/9 tháng | 12/14/15/16/17/18 tháng | |
Giá 1 thiết bị Wifi Mesh (VNĐ, bao gồm VAT) | 180.000 | 360.000 |
- Phân khúc sử dụng phù hợp: cá nhân, hộ gia đình.
Thông tin chung về gói cước:
- Tốc độ tối đa trong nước: 100 Mbps.
- Miễn phí thiết bị: Modem wifi + 1 wifi mesh.
- Địa chỉ IP: Động.
- Giá cước: Chỉ từ 220.000 đ/tháng (đã gồm có VAT). Lưu ý:
Khu vực | Giá cước |
Tỉnh Hải Phòng, nội thành Hà Nội và Tp Hồ Chí Minh | 240.000 đ/thuê bao (đã bao gồm VAT) |
Các tỉnh thành còn lại trên toàn quốc, ngoại thành Hà Nội và tp hcm | 220.000 đ/thuê bao (đã bao gồm VAT) |
Chương trình khuyến mại:
- Đóng tiền 6 tháng: dùng 6 tháng + tặng thêm 1 tháng.
- Đóng tiền 12 tháng: dùng 12 tháng + tặng thêm 3 tháng.
- Đối tượng dùng phù hợp: cá nhân, hộ gia đình.
1.4. Gói Home 4 Super
Thông tin chung về gói cước:
- Tốc độ tối đa trong nước: 150 Mbps.
- Miễn phí thiết bị: Modem wifi + 2 wifi mesh.
- Địa chỉ IP: Động.
- Giá cước: Chỉ từ 240.000 đ/tháng (đã bao gồm VAT). Lưu ý:
Khu vực | Giá cước |
Tỉnh Hải Phòng, nội thành Hà Nội và Tp hcm | 279.000 đ/thuê bao (đã gồm có VAT). |
Các tỉnh thành còn lại trên toàn quốc, ngoại thành Hà Nội và thành phố Sài Gòn | 240.000 đ/thuê bao (đã gồm có VAT). |
Chương trình khuyến mại:
- Đóng tiền 6 tháng: sử dụng 6 tháng + tặng thêm 1 tháng.
- Đóng tiền 12 tháng: dùng 12 tháng + tặng thêm 3 tháng.
- Thị trường sử dụng phù hợp: cá nhân, hộ gia đình.
1.5. Gói Home 5 Super
Thông tin chung về gói cước:
- Tốc độ tối đa trong nước: 200 Mbps.
- Miễn phí thiết bị: Modem wifi + 2 wifi mesh.
- Địa chỉ IP: Động.
- Giá cước: Chỉ từ 290.000 đ/tháng (đã bao gồm VAT). Lưu ý:
Khu vực | Giá cước |
Tỉnh Hải Phòng, nội thành Hà Nội và tp hcm | 349.000 đ/thuê bao (đã bao gồm VAT) |
Các tỉnh thành còn lại trên toàn quốc, ngoại thành Hà Nội và Tp hcm | 290.000 đ/thuê bao (đã bao gồm VAT) |
Chương trình khuyến mại:
- Đóng tiền 6 tháng: dùng 6 tháng + tặng thêm 1 tháng.
- Đóng tiền 12 tháng: sử dụng 12 tháng + tặng thêm 3 tháng.
- Phân khúc sử dụng phù hợp: một mình, hộ gia đình.
1.6 Home NET
Thông tin chung về gói cước:
- Tốc độ tối đa trong nước: 300 Mbps.
- Tốc độ tối thiểu quốc tế: 2 Mbps.
- Ưu tiên tốc độ vào các game thông dụng: 400 Mbps.
- Mượn free thiết bị: Thiết bị đầu cuối.
- Địa chỉ IP: Tĩnh.
- Giá cước: 600.000 đ/tháng (đã bao gồm VAT). Lưu ý:
Khu vực | Giá cước |
Tỉnh Hải Phòng, nội thành Hà Nội và tp Sài Gòn | 800.000 đ/thuê bao (đã gồm có VAT) |
Các tỉnh thành còn lại trên toàn quốc, ngoại thành Hà Nội và thành phố Sài Gòn | 600.000 đ/thuê bao (đã bao gồm VAT) |
Chương trình khuyến mại:
- Đóng tiền 6 tháng: dùng 6 tháng + tặng thêm 1 tháng.
- Đóng tiền 12 tháng: dùng 12 tháng + tặng thêm 3 tháng.
- Chi phí mua thêm thiết bị (Add-on) cùng gói cước: Giá wifi mesh VNPT từ 23.000 đ/tháng khi đóng cước trước.
Thiết bị | Giá thiết bị thu tiền 1 lần (đã gồm có VAT) | giá thành thiết bị thu tiền theo chu kỳ (VNĐ, vừa mới bao gồm VAT) | ||||
Hàng tháng | 7 tháng | 8 tháng | 15 tháng | 16 tháng | ||
Wifi Mesh VNPT | 840.000 | 40.000 | 240.000 | 240.000 | 480.000 | 480.000 |
Thời hạn trả tiền thiết bị | 1 lần | 24 tháng | 4 chu kỳ cước | 4 chu kỳ cước | 2 chu kỳ cước | 2 chu kỳ cước |
- Phân khúc sử dụng phù hợp: Hộ gia đình đông người, nhu cầu sử dụng nhiều, doanh nghiệp nhỏ, game thủ chuyên nghiệp.
2. Những lưu ý khi chọn gói cước mạng internet của VNPT
Để đủ nội lực không khó khăn lựa chọn 1 trong 6 gói internet trên của VNPT, bạn nên đọc qua các note dưới đây:
- Hướng dẫn tính giá các gói cước internet VNPT: Giá gói cước lệ thuộc vào tốc độ băng thông, cam kết băng thông quốc tế, IP tĩnh. do đó, bạn nên nhìn thấy xét nhu cầu sử dụng của mình để lựa chọn gói thích hợp, tiết kiệm mà luôn luôn đảm bảo hiệu quả.
- mẹo chia gói cước của VNPT: VNPT chia gói cước lệ thuộc nhu cầu băng thông quốc tế và IP tĩnh để thích hợp 2 thị trường là hộ gia đình và công ty.
- Mẹo liên hệ: Khi mong muốn support về dịch vụ internet, bạn đủ sức gọi tới tổng đài 18001091.
Hoặc liên hệ qua các nơi giống như email, vận dụng My VNPT, website, fanpage. Về phương thức liên lạc cụ thể, bạn có thể xem qua tại Số Tổng đài VNPT dành cho online Internet là gì?
Trên đây là thông tin về các gói mạng internet VNPT, chi phí cùng chương trình giảm giá áp dụng. Bạn nên căn cứ vào đặc điểm của từng gói để chọn được gói cước phù hợp nhất.
Nếu cần tìm hiểu thêm hoặc muốn tải ký 6 gói mạng này, hãy hãy truy cập vào website VNPT theo liên kết vnpt1.com (mục Gói Home Internet) hoặc gọi tới hotline 18001091 (miễn phí).
Nhận xét
Đăng nhận xét